Phẫu thuật lần 2 (2nd OP)
Dịch vụ khác
Khớp nối (Abutment)
Mão sứ
Combo (Implant + khớp nối + mão sứ)
IMPLANT NEO
- Tên hãng: Neo Biotech
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Chất liệu cấu tạo: Titanium Grade 4
- Độ bền độ cứng: Rất cao, độ cứng vượt trội
- Ưu điểm nổi trội:
- - Công nghệ tiên tiến: Thiết kế bề mặt đặc biệt giúp tích hợp xương nhanh chóng.
- - Dễ dàng sử dụng: Quy trình cấy ghép đơn giản và hiệu quả.
- - Tỷ lệ thành công cao: Được nhiều chuyên gia nha khoa đánh giá cao.
IMPLANT SUPERLINE
- Tên hãng: Dentium
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Chất liệu cấu tạo: Titanium Grade 5
- Độ bền độ cứng: Cao, chống mài mòn tốt
- Ưu điểm nổi trội:
- - Tích hợp xương nhanh: Bề mặt SLA giúp xương phát triển nhanh chóng và chắc chắn.
- - Thiết kế tiện lợi: Dễ dàng trong việc đặt và phục hồi.
- - Chất lượng ổn định: Được nhiều nha sĩ tin dùng trên toàn thế giới.
IMPLANT STRAUMANN
- Tên hãng: Straumann
- Xuất xứ: Thụy Sĩ
- Chất liệu cấu tạo: Titanium Roxolid (hợp kim Titanium và Zirconium)
- Độ bền độ cứng: Rất cao, vượt trội về độ cứng và độ bền
- Ưu điểm nổi trội:
- - Chất liệu tiên tiến: Roxolid cung cấp độ bền cao hơn so với Titanium thông thường.
- - Khả năng tích hợp xương tuyệt vời: Thiết kế bề mặt SLAactive giúp quá trình lành xương nhanh hơn.
- - Độ tin cậy cao: Được sử dụng rộng rãi và có nhiều nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả.
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ BÁC SĨ HÀN (VNĐ) | CHI PHÍ BÁC SĨ VIỆT (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phẫu thuật lần 2 (2nd OP) |
1 răng | 10.000.000 | 8.000.000 |
Flipper (HÀM TẠM THÁO LẮP) |
1 - 3 răng trở lên | 2.600.000 | 2.600.000 |
Flipper (HÀM TẠM THÁO LẮP) |
4 - 5 răng trở lên | 5.500.000 | 5.500.000 |
Flipper (HÀM TẠM THÁO LẮP) |
6 răng trở lên | 8.000.000 | 8.000.000 |
Guide |
1 răng | 5.000.000 | 5.000.000 |
Nâng xoang (LAS) |
1 răng | 18.000.000 | 18.000.000 |
Nâng xoang (CAS) |
1 răng | 12.000.000 | 12.000.000 |
Ghép xương |
1 răng | 8.000.000 | 6.000.000 |
Khớp nối (Abutment)
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ BÁC SĨ HÀN (VNĐ) | CHI PHÍ BÁC SĨ VIỆT (VNĐ) |
---|---|---|---|
ABUTMENT (CÓ SẴN) |
1 răng | 2.500.000 | 2.500.000 |
ABUTMENT (CUSTOM) |
1 trụ | 4.000.000 | 3.500.000 |
Mão sứ
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ BÁC SĨ HÀN (VNĐ) | CHI PHÍ BÁC SĨ VIỆT (VNĐ) |
---|---|---|---|
Nhịp cầu (răng sứ) |
1 răng | 8.000.000 | 6.000.000 |
BỌC RĂNG TOÀN SỨ (SỨ ZIRCONIA) |
1 răng | 10.000.000 | 7.000.000 |
Combo (Implant + khớp nối + mão sứ)
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ BÁC SĨ HÀN (VNĐ) | CHI PHÍ BÁC SĨ VIỆT (VNĐ) |
---|---|---|---|
IMPLANT NEO Xem chi tiếtIMPLANT NEO
|
1 combo | 24.000.000 | 20.000.000 |
IMPLANT SUPERLINE Xem chi tiếtIMPLANT SUPERLINE
|
1 combo | 30.000.000 | 25.000.000 |
IMPLANT STRAUMANN Xem chi tiếtIMPLANT STRAUMANN
|
1 combo | 45.000.000 | 45.000.000 |